Bước tới nội dung

electrohydraulic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.hɑɪ.ˈdrɔ.lɪk/

Tính từ

[sửa]

electrohydraulic /ɪ.ˌlɛk.troʊ.hɑɪ.ˈdrɔ.lɪk/

  1. Thuộc thủy điện.

Tham khảo

[sửa]