electrolytically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌlɛk.trə.ˈlɪ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]electrolytically /ɪ.ˌlɛk.trə.ˈlɪ.tɪ.kəl.li/
- Xem electrolytic
Tham khảo
[sửa]- "electrolytically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)