electronic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk/
![]() | [ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk] |
Tính từ[sửa]
electronic /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk/
- (Thuộc) Điện tử.
- electronic calculator — máy tính điện tử
Tham khảo[sửa]
- "electronic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)