Bước tới nội dung

electrophysiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

electrophysiology /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Điện sinh lý học.

Tham khảo

[sửa]