electroplating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌpleɪ.tiɳ/
Danh từ
[sửa]electroplating /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌpleɪ.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "electroplating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
electroplating /ɪ.ˈlɛk.trə.ˌpleɪ.tiɳ/