Bước tới nội dung

electrostatic memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.trə.ˈstæ.tɪk ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

electrostatic memory /ɪ.ˌlɛk.trə.ˈstæ.tɪk ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ điện tĩnh.

Tham khảo

[sửa]