elektrisitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | elektrisitet | elektrisiteten |
Số nhiều | elektrisiteter | elektrisitetene |
elektrisitet gđ
- Điện, điện khí.
- Bygda var uten elektrisitet i tre dager på grunn av uværet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) elektrisitets forbruk gđ: Sự tiêu thụ điện.
- (1) elektrisitets verk gđ: Nhà máy phát điện, nhà đèn.
Tham khảo
[sửa]- "elektrisitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)