elektronisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | elektronisk |
gt | elektronisk | |
Số nhiều | elektroniske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
elektronisk
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) elektronikk gđ: Khoa điện tử.
Tham khảo
[sửa]- "elektronisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)