Bước tới nội dung

elendighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít elendighet elendighet a, elendigheten
Số nhiều

elendighet gđc

  1. Sự, cảnh cực khổ, khốn khổ, khổ não.
    Alkoholen førte ham ut i elendigheten.
    gikt, revmatisme og annen elendighet

Tham khảo

[sửa]