Bước tới nội dung

elveløp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít elveløp elveløpet
Số nhiều elveløp elveløpa, elveløpene

Danh từ

[sửa]

elveløp

  1. Dòng sông, lòng sông.

Xem thêm

[sửa]