Bước tới nội dung

lòng sông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤wŋ˨˩ səwŋ˧˧lawŋ˧˧ ʂəwŋ˧˥lawŋ˨˩ ʂəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˧˧ ʂəwŋ˧˥lawŋ˧˧ ʂəwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/3/m tại dòng 4220: attempt to call field '?' (a nil value).

  1. Chỗ trũng giữa hai bờ sông.

Tham khảo

[sửa]