Bước tới nội dung

embéguiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

embéguiner ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đội trùm cho (ai).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhồi sọ.
    Embéguiner quelqu'un d’une idée — nhồi sọ ai một ý tưởng

Tham khảo

[sửa]