Bước tới nội dung

embauche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bɔʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
embauche
/ɑ̃.bɔʃ/
embauches
/ɑ̃.bɔʃ/

embauche gc /ɑ̃.bɔʃ/

  1. Khả năng tuyển dụng.
    Il n'y a pas d’embauche sur le chantier — công trường không (có) khả năng tuyển dụng thêm công nhân

Tham khảo

[sửa]