Bước tới nội dung

emberlificoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bɛʁ.li.fi.kɔ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

emberlificoter ngoại động từ /ɑ̃.bɛʁ.li.fi.kɔ.te/

  1. (Thân mật) Làm cho lúng túng.
  2. (Nghĩa bóng) Cho vào bẫy, đánh lừa.

Tham khảo

[sửa]