Bước tới nội dung

embryonated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛm.bri.ə.ˌneɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

embryonated /ˈɛm.bri.ə.ˌneɪ.təd/

  1. phôi.
    embryonated egg — trứng có phôi

Tham khảo

[sửa]