Bước tới nội dung

emetine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.mə.ˌtin/

Danh từ

[sửa]

emetine /ˈɛ.mə.ˌtin/

  1. (Hoá học) Emetin.

Tham khảo

[sửa]