emissivity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛ.mə.ˈsɪ.və.ti/
Danh từ[sửa]
emissivity /ˌɛ.mə.ˈsɪ.və.ti/
- Độ phát xạ.
- radiant emissivity — độ bức xạ
Tham khảo[sửa]
- "emissivity". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
emissivity /ˌɛ.mə.ˈsɪ.və.ti/