Bước tới nội dung

emmagasiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ma.ɡa.zi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

emmagasiner ngoại động từ /ɑ̃.ma.ɡa.zi.ne/

  1. Nhập kho.
  2. (Nghĩa bóng) Tích, tích giữ.
    Emmagasiner de l’énergie — (vật lý học) tích năng lượng
    Emmagasiner les souvenirs — tích giữ kỷ niệm (trong trí óc)

Tham khảo

[sửa]