emmagasiner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ma.ɡa.zi.ne/
Ngoại động từ
[sửa]emmagasiner ngoại động từ /ɑ̃.ma.ɡa.zi.ne/
- Nhập kho.
- (Nghĩa bóng) Tích, tích giữ.
- Emmagasiner de l’énergie — (vật lý học) tích năng lượng
- Emmagasiner les souvenirs — tích giữ kỷ niệm (trong trí óc)
Tham khảo
[sửa]- "emmagasiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)