Bước tới nội dung

emmitoufler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.mi.tu.fle/

Ngoại động từ

[sửa]

emmitoufler ngoại động từ /ɑ̃.mi.tu.fle/

  1. (Thân mật) Mặc ních cho (quần áo ấm).
    Emmitoufler l’enfant — mặc ních cho đứa trẻ
  2. (Nghĩa bóng) Che giấu, ngụy trang.
    Emmitoufler la vérité — che giấu sự thật

Tham khảo

[sửa]