Bước tới nội dung

emotionalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈmoʊ.ʃnə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

emotionalize ngoại động từ /ɪ.ˈmoʊ.ʃnə.ˌlɑɪz/

  1. Làm cho cảm động.

Tham khảo

[sửa]