emotionlessness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈmoʊ.ʃən.ləs.nəs/
Danh từ
[sửa]emotionlessness /ɪ.ˈmoʊ.ʃən.ləs.nəs/
- Xem emotionless
Tham khảo
[sửa]- "emotionlessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)