Bước tới nội dung

emotionlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈmoʊ.ʃən.ləs.nəs/

Danh từ

[sửa]

emotionlessness /ɪ.ˈmoʊ.ʃən.ləs.nəs/

  1. Xem emotionless

Tham khảo

[sửa]