empêché
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pe.ʃe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | empêché /ɑ̃.pe.ʃe/ |
empêchés /ɑ̃.pe.ʃe/ |
Giống cái | empêchée /ɑ̃.pe.ʃe/ |
empêchés /ɑ̃.pe.ʃe/ |
empêché /ɑ̃.pe.ʃe/
- Bận, mắc bận.
- (Văn học) Ngượng nghịu, lúng túng.
- être empêché de sa personne — (thân mật) ngượng nghịu, không biết cư xử thế nào
Tham khảo
[sửa]- "empêché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)