Bước tới nội dung

empêché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pe.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực empêché
/ɑ̃.pe.ʃe/
empêchés
/ɑ̃.pe.ʃe/
Giống cái empêchée
/ɑ̃.pe.ʃe/
empêchés
/ɑ̃.pe.ʃe/

empêché /ɑ̃.pe.ʃe/

  1. Bận, mắc bận.
  2. (Văn học) Ngượng nghịu, lúng túng.
    être empêché de sa personne — (thân mật) ngượng nghịu, không biết cư xử thế nào

Tham khảo

[sửa]