empaumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pɔ.me/

Ngoại động từ[sửa]

empaumer ngoại động từ /ɑ̃.pɔ.me/

  1. Bắt (quả bóng) trong lòng tay.
  2. Giấu trong lòng tay (trò quỷ thuật).
  3. (Nghĩa bóng, thân mật) Xỏ mũi, phỉnh phờ (ai).
    Il s’est laissé empaumer — anh ta đã bị phỉnh phờ

Tham khảo[sửa]