emperor
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛm.pɜː.ɜː/
| [ˈɛm.pɜː.ɜː] |
Danh từ
emperor /ˈɛm.pɜː.ɜː/
- Hoàng đế, vua (thiên tử).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “emperor”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)