Bước tới nội dung

emperor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛm.pɜː.ɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

emperor /ˈɛm.pɜː.ɜː/

  1. Hoàng đế, vua (thiên tử).

Tham khảo