Bước tới nội dung

empiéter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pje.te/

Nội động từ

[sửa]

empiéter nội động từ /ɑ̃.pje.te/

  1. Lấn.
    Empiéter sur le jardin du voisin — lấn vườn hàng xóm
    Tuile qui empiète sur la tuile voisine — hòn ngói lấn sang hòn ngói bên cạnh
    Empiéter sur les droits de quelqu'un — lấn quyền ai

Ngoại động từ

[sửa]

empiéter ngoại động từ /ɑ̃.pje.te/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lấn.
    Empiéter un terrain — lấn đất
  2. (Kiến trúc) Lắp chân.
    Empiéter une statue — lắp chân một pho tượng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]