Bước tới nội dung

empiffrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pi.fʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

empiffrer ngoại động từ /ɑ̃.pi.fʁe/

  1. (Thân mật) Nhồi, tọng.

Tham khảo

[sửa]