empirically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]empirically /.ɪ.kəl.li/
- Do kinh nghiệm, theo kinh nghiệm.
Tham khảo
[sửa]- "empirically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
empirically /.ɪ.kəl.li/