emplâtrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.plat.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

emplâtrer ngoại động từ /ɑ̃.plat.ʁe/

  1. (Thông tục) Chất cồng kềnh lên.
    Emplâtrer quelqu'un de paquets — chất những gói đồ cồng kềnh lên người ai

Tham khảo[sửa]