Bước tới nội dung

emplette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.plɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
emplette
/ɑ̃.plɛt/
emplettes
/ɑ̃.plɛt/

emplette gc /ɑ̃.plɛt/

  1. Sự mua hàng.
    Faire des emplettes — mua hàng
  2. Hàng mua.
    faire une mauvaise emplette — chọn lầm người

Tham khảo

[sửa]