Bước tới nội dung

employeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃p.lwa.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít employeur
/ɑ̃p.lwa.jœʁ/
employeurs
/ɑ̃p.lwa.jœʁ/
Số nhiều employeur
/ɑ̃p.lwa.jœʁ/
employeurs
/ɑ̃p.lwa.jœʁ/

employeur /ɑ̃p.lwa.jœʁ/

  1. Kẻ thuê người làm.

Tham khảo

[sửa]