empoisser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pwa.se/
Ngoại động từ
[sửa]empoisser ngoại động từ /ɑ̃.pwa.se/
- Quét nhựa, bôi nhựa.
- Empoisser un tonneau — quét nhựa một cái thùng
- (Nghĩa bóng) Bôi nhem nhuốc.
- Empoisser son visage avec de la confiture — bôi mứt nhem nhuốc lên mặt
- Làm cho nhầy nhụa.
- Empoisser une table — làm cho một cái bàn nhầy nhụa
Tham khảo
[sửa]- "empoisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)