Bước tới nội dung

empyrée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
empyrée
/ɑ̃.pi.ʁe/
empyrées
/ɑ̃.pi.ʁe/

empyrée

  1. (Thân mật) Cõi trời.
  2. (Văn học) Trời.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]