Bước tới nội dung

emulative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

emulative

  1. Thi đua.
    emulative spirit — tinh thần thi đua
  2. (+ of) Ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai).

Tham khảo

[sửa]