enantiomeric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈnæn.ti.ə.mɜ.ː.ɪk/
Tính từ
[sửa]enantiomeric /ɪ.ˈnæn.ti.ə.mɜ.ː.ɪk/
- Đối hình.
Tham khảo
[sửa]- "enantiomeric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enantiomeric /ɪ.ˈnæn.ti.ə.mɜ.ː.ɪk/