Bước tới nội dung

enantiomorphism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈnæn.ti.ə.ˌmɔr.ˌfɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

enantiomorphism /ɪ.ˈnæn.ti.ə.ˌmɔr.ˌfɪ.zᵊm/

  1. Xem enantiomorph

Tham khảo

[sửa]