Bước tới nội dung

encager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

encager

  1. Bỏ lồng, nhốt vào lồng.
    Encager un oiseau — bỏ một con chim vào lồng
  2. Bỏ tù.
    Encager un voleur — bỏ tù một tên kẻ cắp

Tham khảo

[sửa]