Bước tới nội dung

encanailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ka.na.je/

Ngoại động từ

[sửa]

encanailler ngoại động từ /ɑ̃.ka.na.je/

  1. Cho nhập bọn vô lại.
  2. Đưa cái đểu giả vào.
    Encanailler sa maison — đưa cái đểu giả vào trong nhà

Tham khảo

[sửa]