Bước tới nội dung

encastrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kas.tʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

encastrer ngoại động từ /ɑ̃.kas.tʁe/

  1. Lồng khít vào.

Tham khảo

[sửa]