encaustique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.kɔs.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
encaustique /ɑ̃.kɔs.tik/ |
encaustique /ɑ̃.kɔs.tik/ |
encaustique gc /ɑ̃.kɔs.tik/
- Xi (đánh đồ gỗ).
Tham khảo
[sửa]- "encaustique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)