Bước tới nội dung

encaustique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kɔs.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encaustique
/ɑ̃.kɔs.tik/
encaustique
/ɑ̃.kɔs.tik/

encaustique gc /ɑ̃.kɔs.tik/

  1. Xi (đánh đồ gỗ).

Tham khảo

[sửa]