encensoir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.sɑ̃.swaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
encensoir /ɑ̃.sɑ̃.swaʁ/ |
encensoirs /ɑ̃.sɑ̃.swaʁ/ |
encensoir gđ /ɑ̃.sɑ̃.swaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "encensoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)