Bước tới nội dung

encensoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɑ̃.swaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encensoir
/ɑ̃.sɑ̃.swaʁ/
encensoirs
/ɑ̃.sɑ̃.swaʁ/

encensoir /ɑ̃.sɑ̃.swaʁ/

  1. Bình xông hương.
    donner des coups d’encensoir; manier l’encensoir — (thân mật) nịnh hót quá mức

Tham khảo

[sửa]