Bước tới nội dung

enchanting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtʃæn.tiɳ/

Động từ

[sửa]

enchanting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "enchant" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

enchanting /ɪn.ˈtʃæn.tiɳ/

  1. Bỏ bùa mê.
  2. Làm say mê, làm vui thích.

Tham khảo

[sửa]