enchanting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ɪnˈt͡ʃæntɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ɪnˈtʃɑːntɪŋ/
(tập tin) - Vần: -æntɪŋ, -ɑːntɪŋ
Động từ
[sửa]enchanting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của enchant.
Tính từ
[sửa]enchanting (so sánh hơn more enchanting, so sánh nhất most enchanting)
Tham khảo
[sửa]- "enchanting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/æntɪŋ
- Vần tiếng Anh/æntɪŋ/3 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɑːntɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɑːntɪŋ/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh