enchant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtʃænt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

enchant ngoại động từ /ɪn.ˈtʃænt/

  1. Bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Làm say mê, làm vui thích.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]