Bước tới nội dung

encipherer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɑɪ.fɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

encipherer /ɪn.ˈsɑɪ.fɜ.ːɜː/

  1. (Tech) Bộ mã hóa.

Tham khảo

[sửa]