Bước tới nội dung

enclasp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈklæsp/

Ngoại động từ

[sửa]

enclasp ngoại động từ /ɪn.ˈklæsp/

  1. Ôm chặt.

Tham khảo

[sửa]