enclavement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]enclavement gđ
- Sự để lọt vào giữa; sự lọt vào giữa.
- (Y học) Sự nghẽn.
- Enclavement de la tête foetale — sự nghẽn đầu thai
Tham khảo
[sửa]- "enclavement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)