Bước tới nội dung

enclenche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.klɑ̃ʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enclenche
/ɑ̃.klɑ̃ʃ/
enclenche
/ɑ̃.klɑ̃ʃ/

enclenche gc /ɑ̃.klɑ̃ʃ/

  1. (Cơ khí, cơ học) Lỗ khớp.

Tham khảo

[sửa]