Bước tới nội dung

enclin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.klɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enclin
/ɑ̃.klɛ̃/
enclins
/ɑ̃.klɛ̃/
Giống cái encline
/ɑ̃.klin/
enclines
/ɑ̃.klin/

enclin /ɑ̃.klɛ̃/

  1. Thiên về, ngả về.
    Enclin au mal — thiên về cái xấu, thiên về cái ác

Tham khảo

[sửa]