Bước tới nội dung

enclore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.klɔʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

enclore ngoại động từ /ɑ̃.klɔʁ/

  1. Rào lại, vây tường.
    Enclore un jardin — rào vườn lại
  2. Vây quanh, vây kín.
    Mur qui enclôt un terrain — bức tường vây quanh đám đất

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]