enclore
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.klɔʁ/
Ngoại động từ
[sửa]enclore ngoại động từ /ɑ̃.klɔʁ/
- Rào lại, vây tường.
- Enclore un jardin — rào vườn lại
- Vây quanh, vây kín.
- Mur qui enclôt un terrain — bức tường vây quanh đám đất
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "enclore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)