Bước tới nội dung

enclouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.klu.e/

Ngoại động từ

[sửa]

enclouer ngoại động từ /ɑ̃.klu.e/

  1. Đóng đinh.
    Enclouer un cheval — đóng đinh chân ngựa (khi bịt móng);
    Enclouer des os fracturés — (y học) đóng đinh xương gãy
  2. (Quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) Đóng đinh (vào họng súng) để loại đi.

Tham khảo

[sửa]