Bước tới nội dung

encoffrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

encoffrer ngoại động từ

  1. Bỏ hòm, cất vào hòm.
  2. (Thân mật) Bỏ túi.
    Encoffrer de l’argent — bỏ túi món tiền

Tham khảo

[sửa]